Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿沼市民バス
市バス しバス
xe buýt thành phố
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市民 しみん
thị dân; dân thành phố.
亜米利加沼鹿 アメリカぬまじか アメリカヌマジカ
marsh deer (Blastocerus dichotomus)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市民軍 しみんぐん
quân đội được tập hợp từ nhiều tầng lớp nhân dân
市民税 しみんぜい
thuế thị dân
小市民 しょうしみん
tầng lớp tiểu tư sản