Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名演奏 なえんそう
Biểu diễn hay, biểu diễn cách tuyệt vời
演奏 えんそう
biểu diễn
世紀 せいき
thế kỷ.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
生演奏 なまえんそう
Buổi biểu diễn trực tiếp; live show; líp sô
演奏会 えんそうかい
buổi hòa nhạc
演奏者 えんそうしゃ
nhạc công.
演奏家 えんそうか
người biểu diễn nhạc cụ, nghệ sĩ biểu diễn nhạc cụ