Các từ liên quan tới 2022年のエムポックス流行
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
行年 こうねん ぎょうねん
tuổi khi chết đi; tuổi hưởng thọ; tuổi hưởng dương.
ヨガの流行 ヨガのりゅうこう
sự thờ cúng (của) thuyết y-ô-ga
流行の粋 りゅうこうのすい りゅうこうのいき
đồ thịnh hành
流行の柄 りゅうこうのがら りゅうこうのえ
mẫu thịnh hành
流行 はやり りゅうこう りゅう こう
bệnh dịch; bệnh dịch hạch; lan tràn
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.