Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年後 ねんご
Những năm về sau
後年 こうねん
những năm trong tương lai; những năm sau
10の位 10のくらい
hàng chục
定年後 ていねんご
Sau khi về hưu
半年後 はんとしご
sau nửa năm
明後年 みょうごねん
hai năm sau
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ラジオ
cái đài; cái radio