Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見知らぬ みしらぬ
không biết; không quen; lạ; không nhận ra
人知れぬ ひとしれぬ
bí mật; trốn(dấu); thế giới vô hình; bên trong
人見知り ひとみしり
tính nhút nhát; tính bẽn lẽn; tính e thẹn
恋人 こいびと
người yêu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
知見 ちけん
sự tri kiến; kiến thức; tri thức
素知らぬ そしらぬ
giả vờ
知らぬ顔 しらぬかお
sự giả vờ không biết