Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吸収合併 きゅうしゅうがっぺい
sự hợp, sự hợp nhất
収覧 しゅうらん おさむらん
Sự nắm bắt
併合 へいごう
sự hòa nhập; sự kết hợp; sáp nhập
合併 がっぺい ごうへい
sát nhập; hợp nhất; kết hợp; sáp nhập
買収 ばいしゅう
mua
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
合併する がっぺい
sát nhập
併合する へいごう
kết hợp; hòa nhất; sáp nhập