Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定額 ていがく
định ngạch.
一定額 いっていがく
1 khoản nhất định
定額制 てーがくせー
tỷ giá cố định
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
定額保険 ていがくほけん
bảo hiểm cố định
定額貯金 ていがくちょきん
số lượng cố định (bưu điện) cất giữ
定額給付金 ていがくきゅうふきん
phát tiền để kích thích nền kinh tế