Các từ liên quan tới V9 (読売ジャイアンツ)
Giants (baseball team)
読売 よみうり
yomiuri (tờ báo)
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
売価(売値) ばいか(うりね)
giá bán
交読 こうどく
đọc đáp lại