Các từ liên quan tới あなたがいたから僕がいた
頭が上がらない あたまがあがらない
Không dám ngẩng đầu lên, biết ơn, nể phục, hổ thẹn, không dám cư xử ngang hàng
あなた方 あなたがた
Bạn (số nhiều)
đần độn; ngu xuẩn
彼方方 あなたがた
phía bên đó; phía đó
穴があったら入りたい あながあったらはいりたい
cảm thấy xấu hổ và muốn che giấu bản thân mình.
長たらしい ながたらしい ながったらしい
tẻ nhạt, dài dòng, quá dài
các anh.
ốc tiền, tiền vỏ ốc