Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới えのきづ
có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, quan hệ, tương đối, bà con thân thuộc, người có họ
ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, sự in; bản in; số lượng in, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng
chất nôn mửa ra, thuốc mửa; chất làm nôn mửa, nôn, mửa, phun ra, tuôn ra
えのき えのき
Nấm kim(Nấm dài,trắng)
xem aware
vỏ tàu,nét đại cương,xuỳ tiền,tường nhà,đạn trái phá,đốc kiếm,vỏ bề ngoài,lớp,tôm...),shell,đạn súng cối,trả tiền,mai,bao,phủ vỏ sò,nã pháo,bắn pháo,thuyền đua,(từ mỹ,bóc vỏ,lột vỏ (quả đậu,vỏ,lát bằng vỏ sò,đàn lia,quan tài trong,nhể,tróc ra,nghĩa mỹ) đạn,jacket
書き物机 かきものづくえ
bàn viết
枝角 えだづの えだつの
antler (deer, etc.)