落ち
おち オチ「LẠC」
☆ Danh từ
Điểm nút, điểm mấu chốt (của một câu chuyện, chuyện đùa...)

Từ đồng nghĩa của 落ち
noun
おち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おち
落ち
おち オチ
Điểm nút, điểm mấu chốt (của một câu chuyện, chuyện đùa...)
落ちる
おちる
gột sạch
落
おち
rơi, rớt, rụng
落る
おちる
rơi xuống, đi xuống
堕ちる
おちる
rơi
落着く
おち つく
Trạng thái rung động, lắc lư đã ổn định trở lại
墜ちる
おちる
rơi xuống
Các từ liên quan tới おち
ポタポタ落ちる ポタポタおちる ぽたぽたおちる
rơi xuống từng giọt, nhỏ giọt
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản
目から鱗が落ちる めからうろこがおちる めからウロコがおちる
Mở mang tầm mắt; Sáng mắt ra ( tỉnh ngộ ra )
目から鱗の落ちる めからうろこのおちる めからウロコのおちる
sự mặc khải, tỉnh ngộ ra
問うに落ちず語るに落ちる とうにおちずかたるにおちる
bị hỏi thì không tiết lộ, nhưng khi trò chuyện thì lại lỡ lời nói ra bí mật
手おち ておち
điều lầm; bỏ quên
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
おちょくる ちょくる おちょける ちょける
chọc ghẹo; trêu chọc; chế giễu v.v.