落ち
Điểm nút, điểm mấu chốt (của một câu chuyện, chuyện đùa...)

Từ đồng nghĩa của 落ち
おち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おち
落ち
おち オチ
Điểm nút, điểm mấu chốt (của một câu chuyện, chuyện đùa...)
落ちる
おちる
gột sạch
落
おち
rơi, rớt, rụng
落る
おちる
rơi xuống, đi xuống
堕ちる
おちる
rơi
落着く
おち つく
Trạng thái rung động, lắc lư đã ổn định trở lại
墜ちる
おちる
rơi xuống
Các từ liên quan tới おち
ポタポタ落ちる ポタポタおちる ぽたぽたおちる
rơi xuống từng giọt, nhỏ giọt
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản
目から鱗の落ちる めからうろこのおちる めからウロコのおちる
sự mặc khải, tỉnh ngộ ra
目から鱗が落ちる めからうろこがおちる めからウロコがおちる
Mở mang tầm mắt; Sáng mắt ra ( tỉnh ngộ ra )
問うに落ちず語るに落ちる とうにおちずかたるにおちる
to keep a secret when asked about it, but let it slip inadvertently when chatting on another occasion
手おち ておち
điều lầm; bỏ quên
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
おちょくる ちょくる おちょける ちょける
to tease, to banter, to make fun of somebody