Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かもめ食堂
食堂 じきどう しょくどう
buồng ăn
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食堂癌 しょくどうがん
bệnh ung thư thực quản.
食堂車 しょくどうしゃ
toa xe bán thức ăn.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
簡易食堂 かんいしょくどう
quán tự phục vụ; quầy ăn nhẹ
学生食堂 がくせいしょくどう
nhà ăn cho học sinh