Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới き
生き字引き いきじびき いきじびきき
từ điển sống hoặc bách khoa toàn thư
きゃっきゃっ キャッキャッ きゃあきゃあ キャーキャー きゃっきゃ キャッキャ
chitter, chatter, giggle
目引き袖引き めひきそでひき めびきそでびき
bắt gặp người nào đó đang có sự chú ý bởi việc nháy mắt và kéo mạnh ở (tại) tay áo của họ
聞き書き ききがき
nghe và ghi chép
聞き飽きる ききあきる
sự chán nghe, sự ngán nghe
瞬き まばたき またたき まだたき めばたき
nháy mắt; nhấp nháy ((của) những ngôi sao); sự nhấp nháy ((của) ánh sáng)
好きずき すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
書き抜き かきぬき
đoạn trích.