Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ちびのミイ
ちびちび ちびりちびり ちびちび
Nhấm nháp (ăn uống), nhâm nhi, ăn uống từng chút một
びちょびちょ びちょびちょ
Ướt nhẹp
ちょびちょび ちょびちょび
Nhấp từng ngụm. Lai rai
bỏ chạy, tháo chạy, chạy trốn, tẩu thoát, lồng lên, bỏ xa, vượt xa, trốn đi với, cuỗm đi (người nào, cái gì...), thừa nhận nột cách vội vã, tiêu phá, xài phí
Thấm đẫm (mồ hôi), (mồ hôi) nhễ nhại
núm vú, đầu vú cao su, núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...), mô đất, miếng nối, ống nói
market day
cầu chì, ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn...), chảy ra, hợp nhất lại