Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バリ・サルド
バリ ばり
kim châm
順バリ じゅんバリ
những công ty theo thị trường
逆バリ ぎゃくバリ
đầu tư trái ngược
バリ3 バリさん バリサン
"three bars" of cellphone reception, good cellphone reception
糸バリ いとばり
Sợi bavia
バリ取り バリとり
lấy ba via
バーサイド(バリ側) バーサイド(バリがわ)
bên ba via
バリ取りバー バリとりバー
thanh làm sạch mép (được sử dụng trong ngành xây dựng)