Các từ liên quan tới パリ協定 (1954年)
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
協定 きょうてい
hiệp định; hiệp ước
パリ祭 パリさい
ngày Bastille (ngày Quốc khánh Pháp)
定年 ていねん
tuổi về hưu
暫定協定 ざんていきょうてい
hiệp định tạm thời.