Các từ liên quan tới フサイン=マクマホン協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
協定 きょうてい
hiệp định; hiệp ước
暫定協定 ざんていきょうてい
hiệp định tạm thời.
ブレトンウッズ協定 ブレトンウッズきょうてい ブレトン・ウッズきょうてい
hiệp định Bretton Woods (1944)
協定案 きょうていあん
thỏa thuận; đề nghị