Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 両性 (化学)
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両性 りょうせい
lưỡng tính.
異性(化学) いせー(かがく)
isomerism
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)