Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
演奏 えんそう
biểu diễn
即興 そっきょう
làm ngay được; ngẫu tác
名演奏 なえんそう
Biểu diễn hay, biểu diễn cách tuyệt vời
生演奏 なまえんそう
Buổi biểu diễn trực tiếp; live show; líp sô
演奏会 えんそうかい
buổi hòa nhạc
演奏者 えんそうしゃ
nhạc công.
演奏家 えんそうか
người biểu diễn nhạc cụ, nghệ sĩ biểu diễn nhạc cụ
即興的 そっきょうてき
mang tính ngẫu hứng