Các từ liên quan tới 和歌山県道30号田辺印南線
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
山辺 やまべ
vùng quanh chân núi; vùng lân cận của một ngọn núi
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
道辺 みちべ
bờ đường, lề đường, bên đường
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
30度ルール 30どルール
quy tắc 30 độ