根株
ねかぶ「CĂN CHU」
☆ Danh từ
Gốc cây (phần còn lại của một cây đã bị chặt)
植物
を
移植
する
際
には、
根株
に
十分
な
土
を
残
すようにします。
Khi chuyển cây, hãy đảm bảo để lại đủ đất quanh gốc cây.

根株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根株
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
株 かぶた くいぜ くいせ しゅ かぶ
cổ phiếu
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
根 こん ね
rễ
米株 べいかぶ
cổ phiếu Mỹ
借株 かりかぶ
thuê cổ phiếu huấn luyện