Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元利 がんり げんり
sự quan tâm và thiết yếu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
元利合計 がんりごーけー
tổng số tiền cả gốc và lãi
鎮 ちん しず
làm dịu làm; làm lắng xuống; trấn tĩnh; trấn áp
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
鎮星 ちんせい
sao Thổ