Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛利興元
元利 がんり げんり
sự quan tâm và thiết yếu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
元利合計 がんりごーけー
tổng số tiền cả gốc và lãi
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元本利子分離債 がんぽんりしぶんりさい
chứng khoán giao dịch tách rời phần lãi và