Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 知立市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
市立 しりつ いちりつ
do thành phố lập.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào