Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神立村
村立 そんりつ
sự thiết lập và duy trì bằng kinh phí của làng
神立 かんだつ
Tên địa danh
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.