Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神聞勝命
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
神の命 かみのみこと
Thần; Hoàng đế (cách gọi kính trọng)
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
聞きしに勝る ききしにまさる
Vượt quá tưởng tượng
勝 しょう
thắng cảnh; cảnh đẹp
命 いのち めい
(いのち、めい)tính mạng; mạng sống
神神 かみしん
những chúa trời