Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立
立憲 りっけん
lập hiến
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立てかける 立てかける
dựa vào
立場に立つ たちばにたつ
đứng trên lập trường
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
神立 かんだつ
Tên địa danh