Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立枝歩
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
立てかける 立てかける
dựa vào
直立歩行 ちょくりつほこう
đi thẳng
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
枝 えだ し
cành cây
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.