Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
商売繁盛 しょうばいはんじょう
<br>kinh doanh thịnh vượng<br>
繁盛 はんじょう
sự phồn vinh; sự thịnh vượng
食堂 じきどう しょくどう
buồng ăn
繁盛する はんじょう
phồn vinh; thịnh vượng.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食堂癌 しょくどうがん
bệnh ung thư thực quản.
食堂車 しょくどうしゃ
toa xe bán thức ăn.
売笑婦 ばいしょうふ
gái mại dâm