Các từ liên quan tới 第7実験室予告版〜マグロ〜
実験室 じっけんしつ
phòng thực nghiệm.
室内実験 しつないじっけん
thí nghiệm trong phòng
核実験室 かくじっけんしつ
phòng thí nghiệm hạt nhân
予告 よこく
sự báo trước; linh cảm; điềm báo trước
歯科実験室 しかじっけんしつ
phòng thí nghiệm nha khoa
化学実験室 かがくじっけんしつ
phòng thí nghiệm hóa học
マグロ マグロ
cá ngừ.
実験室内感染 じっけんしつないかんせん
phòng thí nghiệm về nhiễm trùng