Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 見知らぬ乗客
見知らぬ みしらぬ
không biết; không quen; lạ; không nhận ra
乗客 じょうきゃく じょうかく
hành khách.
知客 しか
sư trưởng phụ trách mảng hành chính của một đạo tràng (zen)
乗降客 じょうこうきゃく
những hành khách tiếp tục và ra khỏi (một tàu hỏa)
知見 ちけん
sự tri kiến; kiến thức; tri thức
素知らぬ そしらぬ
giả vờ
知らぬ顔 しらぬかお
sự giả vờ không biết
誰知らぬ だれしらぬ
không ai biết