Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
角質 かくしつ
chất sừng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
角質ケア かくしつケア
tẩy da chết
角質化 かくしつか
sừng hóa ( chất sừng trên các tế bào da chết và cứng lại)
角質層 かくしつそう
lớp sừng (thuộc lớp biểu bì của da)
骨角器 こっかくき
công cụ bằng xương