Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
読売 よみうり
yomiuri (tờ báo)
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
売価(売値) ばいか(うりね)
giá bán
交読 こうどく
đọc đáp lại
読唇 どくしん
sự hiểu theo cách mấp máy môi