遠巻き
とおまき「VIỄN QUYỂN」
☆ Danh từ
Bao vây ở (tại) một khoảng cách

遠巻き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠巻き
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
笹巻き ささまき
Bánh lá
竜巻き りゅうまき
bão táp, cuộc biến loạn, cơn bão táp
巻き枠 まきわく
ống chỉ.
右巻き みぎまき
theo chiều kim đồng hồ
巻き爪 まきづめ
móng chân mọc ngược vào trong