Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防風通聖散
防風 ぼうふう
chống gió
風防 ふうぼう
Chống gió, áo gió
通風 つうふう
thoáng gió
解散風 かいさんかぜ
bầu không khí của sự giải thể ( hay sử dụng trong giời chính trị )
アメリカ防風 アメリカぼうふう アメリカボウフウ
củ cải vàng (pastnica sativa)
防風林 ぼうふうりん
hàng cây chắn gió
浜防風 はまぼうふう ハマボウフウ
Glehnia littoralis (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)
防風ネット ぼうふうネット
mạng chắn gió