Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オペレッタ
ôpêret; nhạc kịch hài; nhạc kịch ngắn
げんひん げんひん
thô tục
ひき逃げ ひきにげ
tai nạn giao thông gây thương tích mà người gây ra đã bỏ trốn.
ひるげ
bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ trước cơm trưa, dọn bữa ăn trưa cho, dự bữa ăn trưa
箱ひげ図 はこひげず
Biểu đồ hiển thị rõ ràng dữ liệu biến đổi trong phân tích thống kê
無精ひげ ぶしょうひげ
gốc rạ, tóc cắt ngắn, râu mọc lởm chởm
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
巻きひげ まきひげ けんしゅ
tendril