Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
512 Từ
32 Bài
16 Từ
一
nhất - một
二
nhị - hai
三
tam - ba
四
tứ - bốn
五
ngũ - năm
六
lục - sáu
七
thất - bảy
八
bát - tám
九
cửu - chín
十
thập - mười
百
bách - trăm
千
thiên - nghìn
万
vạn - vạn
円
viên - yên,vòng tròn
口
khẩu - miệng
目
mục - mắt