Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
512 Từ
32 Bài
16 Từ
音
âm - âm thanh
楽
lạc, nhạc - vui,thoải mái
歌
ca - hát
自
tự - tự,chính bản thân
転
chuyển - lăn,quay
乗
thừa - leo lên
写
tả - ảnh
真
chân - đúng,chân thật
台
đài - đứng
央
ương - trung tâm
映
ánh - chiếu
画
họa, hoạch - tranh
羊
dương - cừu
洋
dương - nước ngoài
服
phục - quần áo
着
trước - mặc