Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
512 Từ
32 Bài
16 Từ
図
đồ - vẽ
官
quan - công chức,viên chức chính phủ
館
quán - tòa nhà
昔
tích - thời gian dài
借
tá - mượn
代
đại - chuyển đổi
貸
thải - cho vay,cho mượn
地
địa - đất
世
thế - thế giới
界
giới - danh giới,bờ
度
độ - độ
回
hồi - quay xung quanh
用
dụng - sử dụng
民
dân - người
注
chú - đổ
意
ý - suy nghĩ