Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
512 Từ
32 Bài
16 Từ
覚
giác - nhớ,hồi tưởng
忘
vong - quên
決
quyết - quyết định
定
định - chọn,quyết định,
比
tỉ - so sánh
受
thụ - nhận
授
thụ - hướng dẫn
練
luyện - luyện tập
徒
đồ - theo dõi
復
phục - lặp lại
表
biểu - thể hiện
卒
tốt - tốt nghiệp
違
vi - khác
役
dịch - nhiệm vụ
皆
giai - mọi người
彼
bỉ - anh ấy