Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
512 Từ
32 Bài
16 Từ
運
vận - vận chuyển
動
động - di chuyển
止
chỉ - dừng
歩
bộ - đi bộ
使
sử, sứ - sử dụng
送
tống - gửi
洗
tiển - giặt
急
cấp - vội vàng,hấp tấp
開
khai - mở
閉
bế - đóng
押
áp - đóng,đẩy
引
dẫn - kéo
思
tư - nghĩ
知
tri - biết
考
khảo - nghĩ
死
tử - chết