Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
512 Từ
32 Bài
16 Từ
医
y - bác sĩ
始
thủy - bắt đầu
終
chung - kết thúc,cuối
石
thạch - đá
研
nghiên - đánh bóng
究
cứu - tìm hiểu
留
lưu - ở,sống
有
hữu - tồn tại
産
sản - sản xuất,trồng trọt
業
nghiệp - công việc,kinh doanh
薬
dược - thuốc
働
động - làm việc
員
viên - thành viên
士
sĩ - chiến binh,đấu sĩ
仕
sĩ - phục vụ
事
sự - điều,thứ