Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
512 Từ
32 Bài
16 Từ
場
trường - địa điểm
戸
hộ - cửa
所
sở - địa điểm
屋
ốc - mái nhà
堂
đường - phòng,lâu đài
都
đô - đô thị,trung tâm lớn
県
huyện - quận,huyện
区
khu - vùng,miền,khu
池
trì - ao
発
phát - bắt đầu
建
kiến - xây dựng
物
vật - đồ vật
品
phẩm - sản phẩm
旅
lữ - du lịch
通
thông - vượt qua, thay thế
進
tiến - lớn lên,tiến lên