Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
512 Từ
32 Bài
16 Từ
家
gia - nhà
矢
thỉ - mũi tên
族
tộc - gia đình
親
thân - bố mẹ
兄
huynh - anh trai
姉
tỉ - chị gái
弟
đệ - em trai
妹
muội - em gái
私
tư - tôi
夫
phu - chồng
妻
thê - vợ
主
chủ - chính,chủ
住
trú, trụ - sống
糸
mịch - sợi dây,đường thằng,chủ đề
氏
thị - họ tên
紙
chỉ - giấy