Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
512 Từ
32 Bài
16 Từ
大
đại - to
小
tiểu - nhỏ
高
cao - cao
安
an - rẻ
新
tân - mới
古
cổ - cũ
元
nguyên - khỏe mạnh
気
khí - hơi thở,khí
多
đa - nhiều
少
thiếu, thiểu - một ít
広
quảng - rộng
早
tảo - sớm
長
trường, trưởng - dài
明
minh - sáng
好
hảo, hiếu - thích
友
hữu - bạn bè