Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
512 Từ
32 Bài
16 Từ
入
nhập - nhập,vào
出
xuất - xuất,ra
市
thị - thành phố,chợ
町
đinh - thị trấn,phố
村
thôn - làng
雨
vũ - mưa
電
điện - điện
車
xa - xe
馬
mã - ngựa
駅
dịch - nhà ga
社
xã - công ty,đền
校
hiệu - trường
店
điếm - cửa hàng
銀
ngân - bạc
病
bệnh - ốm
院
viện - tổ chức,cơ sở