Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
512 Từ
32 Bài
16 Từ
笑
tiếu - cười
泣
khấp - khóc
怒
nộ - tức giận
幸
hạnh - hạnh phúc
悲
bi - buồn
苦
khổ - chịu,đau khổ
痛
thống - sự đau đớn
恥
sỉ - xấu hổ
配
phối - đạt được,cung cấp
困
khốn - rắc rối
辛
tân - đau
眠
miên - ngủ
残
tàn - còn lại
念
niệm - nghĩ
感
cảm - đã cảm thấy
情
tình - cảm giác,cảm thấy